Có 2 kết quả:
閨房 guī fáng ㄍㄨㄟ ㄈㄤˊ • 闺房 guī fáng ㄍㄨㄟ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's chamber
(2) boudoir
(3) harem
(2) boudoir
(3) harem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's chamber
(2) boudoir
(3) harem
(2) boudoir
(3) harem
Bình luận 0